Danh Mục Thủ Tục CCHC
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP THUỘC THẦM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA CẤP TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LÂM ĐỒNG(Kèm theo Quyết định số 2511/QĐ-UBND ngày 07/10/2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng)
STT |
MÃ THỦ TỤC |
LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP |
GHI CHÚ |
1 |
1.012687 |
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
Quyết định số 1280/QĐ-UBND ngày 06/8/2024 |
2 |
1.012688 |
Quyết định giao rừng cho tổ chức |
3 |
1.012689 |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức |
4 |
1.012690 |
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý |
5 |
1.012691 |
Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng |
6 |
1.012692 |
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
7 |
1.000084 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
8 |
1.000081 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý |
9 |
3.000152 |
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
10 |
1.007918 |
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch UBND tỉnh quyết định đầu tư |
Quyết định số 1100/QĐ-UBND ngày 02/7/2024 |
11 |
1.012413 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án tạm sử dụng rừng |
Quyết định số 506/QĐ-UBND ngày 22/3/2024 |
12 |
1.007917 |
Phê duyệt Phương án trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án tự trồng rừng thay thế |
Quyết định số 28/QĐ-UBND ngày 06/01/2025 |
13 |
1.011470 |
Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
Quyết định số 96/QĐ-UBND ngày 15/01/2024 |
14 |
1.004815 |
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III Cites |
Quyết định số 314/QĐ-UBND ngày 25/02/2022 |
15
|
3.000198 |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
16
|
3.000160 |
Phân loại doanh nghiệp khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu và xuất khẩu gỗ |
Quyết định số 1861/QĐ-UBND ngày 15/11/2024 |
17 |
1.012921 |
Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương |
18 |
3.000159 |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu (Hạt Kiểm lâm thực hiện) |
19 |
1.000047 |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên (Hạt Kiểm lâm thực hiện) |
Quyết định số 317/QĐ-UBND ngày 21/3/2024 |