| 1 |
1.004819.H36
 |
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES |
373/QĐ-UBND |
| 2 |
3.000496.H36
 |
Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES |
373/QĐ-UBND |
| 3 |
1.012692.H36
 |
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
935/QĐ-UBND |
| 4 |
1.012690.H36
 |
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý |
935/QĐ-UBND |
| 5 |
1.012689.H36
 |
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức |
935/QĐ-UBND |
| 6 |
1.012691.H36
 |
Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng |
935/QĐ-UBND |
| 7 |
1.012413.H36
 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng |
1232/QĐ-UBND |
| 8 |
1.000045.H36
 |
Xác nhận bảng kê lâm sản |
373/QĐ-UBND |
| 9 |
3.000159.H36
 |
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu |
935/QĐ-UBND |
| 10 |
3.000160.H36
 |
Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ |
373/QĐ-UBND |
| 11 |
3.000152.H36
 |
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
935/QĐ-UBND |
| 12 |
1.000047.H36
 |
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
373/QĐ-UBND |
| LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP (14 THỦ TỤC) |
| 01 |
3.000501.H36
 |
Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là tổ chức thuộc địa phương quản lý |
560/QĐ-UBND |
|
02
|
3.000179.H36
 |
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp |
1427/QĐ-UBND |
|
03
|
3.000180.H36
 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng |
1427/QĐ-UBND |
| 04 |
1.012921.H36
 |
Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương |
935/QĐ-UBND |
| 05 |
1.012687.H36
 |
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
935/QĐ-UBND |
| 06 |
1.011470.H36
 |
Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
373/QĐ-UBND |
| 07 |
3.000198.H36
 |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
935/QĐ-UBND |
| 08 |
1.007918.H36
 |
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư |
935/QĐ-UBND |
| 09 |
1.007916.H36
 |
Phê duyệt nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế |
373/QĐ-UBND |
| 10 |
1.000058.H36
 |
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
935/QĐ-UBND |
| 11 |
1.000071.H36
 |
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh |
935/QĐ-UBND |
| 12 |
1.000081.H36
 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý |
935/QĐ-UBND |
| 13 |
1.000084.H36
 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
935/QĐ-UBND |
| 14 |
1.000055.H36
 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức |
373/QĐ-UBND |